Bài Giảng E-Learning Tieu Hoc
STT | Môn/ Phân môn | Tên bài |
1 | Tiếng Việt | Bài mở đầu. Em là học tập sinh |
2 | Tiếng Việt | Bài 1. A, c (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 2. Cà, cá (2 tiết) |
4 | Toán | Trên – Dưới. Bắt buộc ‒ Trái. Trước ‒ Sau. Ở giữa |
5 | Toán | Hình vuông ‒ hình trụ ‒ Hình tam giác ‒ Hình chữ nhật |
6 | Toán | Các số 1, 2, 3 |
7 | Tiếng Anh Tăng Cường | Unit Starters – Lessons 1& 2 |

1 | Tiếng Việt | Bài 4. O, ô (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 5. Cỏ, rửa (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 6. ơ, d (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 7. đ, e (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 9. Ôn tập |
6 | Toán | Các số 4, 5, 6 |
7 | Toán | Các số 7, 8, 9 |
8 | Toán | Số 0 |
9 | Tiếng Anh Tăng Cường | Unit Starters – Lessons 3 & 4 |

1 | Tiếng Việt | Bài 10. ê, l (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 11. B, bễ (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 12. G, h (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 13. I, ia (2 tiết) ( |
5 | Tiếng Việt | Bài 15. Ôn tập |
6 | Toán | Số 10 |
7 | Toán | Luyện tập (Trang 20, 21) |
8 | Toán | Nhiều rộng ‒ Ít rộng ‒ bởi nhau |
9 | Tiếng Anh | Unit Starters – Lessons 5 và 6 |

1 | Tiếng Việt | Bài 16. Gh (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 17. Gi, k (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 18. Kh, m (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 19, n, nh (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 21. Ôn tập |
6 | Toán | Lớn hơn, vết >. Nhỏ nhắn hơn, dấu |
7 | Toán | Luyện tập |
8 | Tiếng Anh | Culture Lesson |

1 | Tiếng Việt | Bài 22. Ng, ngh (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 23. P, ph (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 24. Qu, r (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 25. S, x (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 27. Ôn tập |
6 | Toán | Em ôn lại các gì sẽ học (2 tiết) |
7 | Toán | Em vui học tập toán |
8 | Tiếng Anh | Unit one: What màu sắc is it? Lessons 1 and 2 |

1 | Tiếng Việt | Bài 28. T, th (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 29. Tr, ch (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 30. U, ư (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 31. Ua, ưa (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 33. Ôn tập |
6 | Toán | Làm quen với phép cộng ‒ Dấu cộng (2 tiết) |
7 | Toán | Phép cùng trong phạm vi 6 (Tiết 1 – 2) |
8 | Tiếng Anh | Unit 1: What màu sắc is it? Lessons 3 và 4 |

1 | Tiếng Việt | Bài 34. V, y (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 35. Chữ hoa (2 tiết) |
3 | Tiếng Việt | Bài 36. Am, ap (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 37. ăm, ăp (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 39. Ôn tập |
6 | Toán | Phép cùng trong phạm vi 6 (Tiết 3 – 4) |
7 | Toán | Luyện tập (Trang 42, 43) |
8 | Tiếng Anh | Unit one: What màu sắc is it? Lessons 5 & 6 Printable Resource |

1 | Tiếng Việt | Bài 40. âm, âp (2 tiết) |
2 | Tiếng Việt | Bài 41. |
3 | Tiếng Việt | Bài 42. êm, êp (2 tiết) |
4 | Tiếng Việt | Bài 43. Im, ip (2 tiết) |
5 | Tiếng Việt | Bài 45. Ôn tập |
6 | Toán | Phép cùng trong phạm vi 10 (2 tiết) |
7 | Toán | Luyện tập (Trang 46, 47) |
8 | Tiếng Anh | Unit one: Culture Lesson: Birthdays in Canada. |

1 | Tiếng Việt | Bài 46. Iêm, yêm, iêp |
2 | Tiếng Việt | Bài 47. Om, op |
3 | Tiếng Việt | Bài 48. ôm, ôp |
4 | Tiếng Việt | Bài 49. ơm, ơp |
5 | Tiếng Việt | Bài 51. Ôn tập |
6 | Toán | Phép cộng trong phạm vi 10 (tiếp theo) |
7 | Toán | Luyện tập (Trang 50, 51) |
8 | Tiếng Anh | Unit 2 – What’s this? Lessons 1 & 2 |
1 | Tiếng Việt | Clip: Ôn tập thân HK1 |
2 | Tiếng Việt | Đề đọc thành giờ đồng hồ – Toán – Đề luyện viết (Google Meet) |
3 | Tiếng Việt | PHIẾU BÀI TẬP TOÁN – TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN (Google Meet) |
4 | Toán | Khối hộp chữ nhật – Khối lập phương |
5 | Toán | Làm quen thuộc với phép trừ ‒ vệt trừ |
6 | Tiếng Anh | Unit 2: What’s this? Lesson 3 và 4 |
1 | Tiếng Việt | Bài 52. Um, up |
2 | Tiếng Việt | Bài 53. Uôm |
3 | Tiếng Việt | Bài 54. ươm, ươp |
4 | Tiếng Việt | Bài 55. An, at |
5 | Tiếng Việt | Bài 57. Ôn tập |
6 | Toán | PHÉP TRỪ trong PHẠM VI 6 (4 TIẾT) |
7 | Tiếng Anh | Unit 2: What’s this? Lessons 5 và 6 |
1 | Tiếng Việt | Bài 58. ăn, ăt |
2 | Tiếng Việt | Bài 59. ân, ât |
3 | Tiếng Việt | Bài 60. En, et |
4 | Tiếng Việt | Bài 61. ên, êt |
5 | Tiếng Việt | Bài 63. Ôn tập |
6 | Toán | PHIẾU BÀI TẬP TOÁN TUẦN 12 (1) – luyện tập (Trang 58, 59) |
7 | Toán | PHIẾU BÀI TẬP TOÁN TUẦN 12 (2) – rèn luyện (Trang 62, 63) |
9 | Tiếng Anh | Unit 2 – Culture Lesson – Dance in Vietnam |
1 | Tiếng Việt | Bài 64. In, it |
2 | Tiếng Việt | Bài 65. Iên, iêt |
3 | Tiếng Việt | Bài 66. Yên, yêt |
4 | Tiếng Việt | Bài 67. On, ot |
5 | Tiếng Việt | Bài 69. Ôn tập |
6 | Toán | Phép trừ vào phạm vi 10 |
7 | Tiếng Anh | Unit 3: Is it a plane? – Lessons 1 và 2 |
1 | Tiếng Việt | Bài 70. ôn, ôt |
2 | Tiếng Việt | Bài 71. ơn, ơt |
3 | Tiếng Việt | Bài 72. Un, ut, ưt |
4 | Tiếng Việt | Bài 73. Uôn, uôt |
5 | Tiếng Việt | Bài 75. Ôn tập |
6 | Toán | Phép trừ trong phạm vi 10 (tiếp theo) – 2 TIẾT |
7 | Tiếng Anh | Unit 3: Is it a plane? Lessons 3 và 4 |
1 | Tiếng Việt | Bài 76. ươn, ươt |
2 | Tiếng Việt | Bài 77. Ang, ac |
3 | Tiếng Việt | Bài 78. ăng, ăc |
4 | Tiếng Việt | Bài 79. âng, âc |
5 | Tiếng Việt | Bài 81. Ôn tập |
6 | Toán | Bài 33: luyện tập (VBT Toán trang 60, 61) (Học sinh tự thực hiện) |
7 | Toán | PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 15 |
8 | Tiếng Anh | Unit 3: Is it a plane? Lessons 5 và 6 |
1 | Tiếng Việt | Bài 82. Eng, ec |
2 | Tiếng Việt | Bài 83. Iêng, yêng, iêc |
3 | Tiếng Việt | Bài 84. Ong, oc |
4 | Tiếng Việt | Bài 85. ông, ôc |
5 | Tiếng Việt | Bài 87. Ôn tập |
6 | Toán | PHIẾU BÀI TẬP CUỐI TUẦN 16 |
7 | Tiếng Anh | Culture Lesson: Soccer in the U.K |